--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gàu ròng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gàu ròng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gàu ròng
+ noun
bucket with a long handle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gàu ròng"
Những từ có chứa
"gàu ròng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pulley
stream
streamy
purchase
drain
back-geared
trochlea
monkey-block
trochleae
strop
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
gàu ròng
:
bucket with a long handle